Có 2 kết quả:
行为数据 xíng wéi shù jù ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ • 行為數據 xíng wéi shù jù ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ
xíng wéi shù jù ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
behavioral data (marketing)
Bình luận 0
xíng wéi shù jù ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
behavioral data (marketing)
Bình luận 0